Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) hôm nay, LTĐ ShanXi zhidan (W) mới nhất
Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất hôm nay
-
22/06 15:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 10
-
19/07 18:35ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 12
-
27/07 18:35ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ? - ?Vòng 13
-
03/08 18:35Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 18:35HeNan zhongyuan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 18:35ShanXi zhidan NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 16
-
17/08 18:35ShanXi zhidan NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)? - ?Vòng 17
-
23/08 18:35Guangdong Meizhou NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 19
-
07/09 15:00ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 14:00Beijing Beikong NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 21
-
27/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/06 15:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 10
-
19/07 18:35ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 12
-
27/07 18:35ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ? - ?Vòng 13
-
03/08 18:35Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 18:35HeNan zhongyuan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 18:35ShanXi zhidan NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 16
-
17/08 18:35ShanXi zhidan NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)? - ?Vòng 17
-
23/08 18:35Guangdong Meizhou NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 19
-
07/09 15:00ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 14:00Beijing Beikong NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 21
-
27/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
4 | Beijing Beikong (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T B T |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
11 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B T B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs