Lịch thi đấu Jiangxi Dark Horse Junior hôm nay, LTĐ Jiangxi Dark Horse Junior mới nhất
Lịch thi đấu Jiangxi Dark Horse Junior mới nhất hôm nay
-
28/06 18:30Guizhou Zhucheng Jingji FCWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 16
-
02/07 18:30Wenzhou Professional Football ClubGuangzhou dandelion FC? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Ganzhou RuishiWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Guangdong MingtuWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 19
-
19/07 18:30Wenzhou Professional Football ClubGuangxi Hengchen? - ?Vòng 20
-
27/07 15:00Chengdu Rongcheng BWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 21
-
03/08 15:00Wenzhou Professional Football ClubQuanzhou Yassin? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Jiangxi Dark Horse Junior mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 18:30Guizhou Zhucheng Jingji FCWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 16
-
02/07 18:30Wenzhou Professional Football ClubGuangzhou dandelion FC? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Ganzhou RuishiWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Guangdong MingtuWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 19
-
19/07 18:30Wenzhou Professional Football ClubGuangxi Hengchen? - ?Vòng 20
-
27/07 15:00Chengdu Rongcheng BWenzhou Professional Football Club? - ?Vòng 21
-
03/08 15:00Wenzhou Professional Football ClubQuanzhou Yassin? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Jiangxi Dark Horse Junior mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Changchun XIdu Football Club | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 5 | 9 | 30 | B B T T H T |
3 | Haimen Codion | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T H H T T |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Langfang City of Glory | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 22 | B T B T T T |
7 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
11 | Hubei Istar | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 22 | -7 | 12 | T T B B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |