Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) hôm nay, LTĐ Jiangsu Wuxi (W) mới nhất

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất hôm nay

  • 16/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 2
  • 19/11 14:30
    Jiangsu Suning (w)
    Wuhan Jianghan (w)
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 15/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 21/06 15:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Wuhan Jianghan Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 26/07 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 02/08 18:35
    Guangdong Meizhou Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 18:35
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ

  • 16/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 2
  • 19/11 14:30
    Jiangsu Suning (w)
    Wuhan Jianghan (w)
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 15/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 21/06 15:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Wuhan Jianghan Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 26/07 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 02/08 18:35
    Guangdong Meizhou Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 18:35
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 8 6 2 0 12 2 10 20 H H T T T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 8 4 3 1 10 2 8 15 B H T T H H
3 Beijing Beikong (W) 8 4 2 2 12 7 5 14 T T B T T B
4 Wuhan Jianghan (W) 7 4 2 1 12 9 3 14 H H T T T T
5 Hangzhou YinHang (W) 8 4 1 3 10 11 -1 13 H T B B T T
6 Shandong Ticai (W) 8 4 0 4 8 9 -1 12 T T T B B B
7 Changchun Masses Properties (W) 8 3 2 3 7 8 -1 11 T B H B H T
8 Shanghai RCB (W) 8 2 4 2 10 8 2 10 H B T H B H
9 Guangdong Meizhou (W) 8 2 2 4 13 15 -2 8 B T B T B B
10 HeNan zhongyuan (W) 7 1 2 4 5 10 -5 5 B H H B B T
11 ShanXi zhidan (W) 8 1 2 5 7 16 -9 5 H B B B T B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 8 0 2 6 4 13 -9 2 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs