Lịch thi đấu Hainan Star hôm nay, LTĐ Hainan Star mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu Hainan Star mới nhất hôm nay

  • 27/06 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/07 15:00
    Kunming City Star
    Chengdu Rongcheng B
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 18:30
    Shenzhen 2028
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 18
  • 13/07 15:00
    Kunming City Star
    Guangzhou dandelion FC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 19/07 18:30
    Wuhan Three Towns B
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 20
  • 27/07 15:00
    Guangdong Mingtu
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 21
  • 03/08 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Hengchen
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Hainan Star mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Hainan Star mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 27/06 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/07 15:00
    Kunming City Star
    Chengdu Rongcheng B
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 18:30
    Shenzhen 2028
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 18
  • 13/07 15:00
    Kunming City Star
    Guangzhou dandelion FC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 19/07 18:30
    Wuhan Three Towns B
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 20
  • 27/07 15:00
    Guangdong Mingtu
    Kunming City Star
    ? - ?
    Vòng 21
  • 03/08 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Hengchen
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 15 9 4 2 19 8 11 31 T T T T B H
2 Haimen Codion 15 8 5 2 30 17 13 29 T T H H T T
3 Changchun XIdu Football Club 14 8 3 3 13 5 8 27 T B B T T H
4 Shandong Taishan B 15 6 7 2 20 15 5 25 H T H T H H
5 Jiangxi Liansheng FC 15 6 4 5 17 16 1 22 B B T B T H
6 Langfang City of Glory 15 6 4 5 18 20 -2 22 B T B T T T
7 Shanghai Port B 15 5 4 6 16 15 1 19 H B H H B B
8 Rizhao Yuqi 15 3 6 6 13 20 -7 15 H B T H H T
9 Xi an Ronghai 15 3 6 6 11 24 -13 15 H B B H T B
10 Taian Tiankuang 14 3 3 8 12 16 -4 12 H T H B B B
11 Hubei Istar 13 3 3 7 15 21 -6 12 B T T B B B
12 Bei Li Gong 15 3 1 11 14 21 -7 10 B T B B B T