Lịch thi đấu Guangxi Lanhang hôm nay, LTĐ Guangxi Lanhang mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu Guangxi Lanhang mới nhất hôm nay

  • 22/06 18:30
    Guangxi Lanhang
    Guizhou Zhucheng Jingji FC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 27/06 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/07 18:30
    Guangxi Lanhang
    Guangxi Hengchen
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 18:30
    Wuhan Three Towns B
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 18
  • 13/07 18:35
    Chengdu Rongcheng B
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 19
  • 19/07 18:30
    Guangxi Lanhang
    Shenzhen 2028
    ? - ?
    Vòng 20
  • 27/07 15:00
    Quanzhou Yassin
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 21
  • 03/08 15:00
    Guangxi Lanhang
    Guangdong Mingtu
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Guangxi Lanhang mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Guangxi Lanhang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 22/06 18:30
    Guangxi Lanhang
    Guizhou Zhucheng Jingji FC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 27/06 15:00
    Kunming City Star
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/07 18:30
    Guangxi Lanhang
    Guangxi Hengchen
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 18:30
    Wuhan Three Towns B
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 18
  • 13/07 18:35
    Chengdu Rongcheng B
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 19
  • 19/07 18:30
    Guangxi Lanhang
    Shenzhen 2028
    ? - ?
    Vòng 20
  • 27/07 15:00
    Quanzhou Yassin
    Guangxi Lanhang
    ? - ?
    Vòng 21
  • 03/08 15:00
    Guangxi Lanhang
    Guangdong Mingtu
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 14 9 3 2 19 8 11 30 B T T T T B
2 Changchun XIdu Football Club 14 8 3 3 13 5 8 27 T B B T T H
3 Haimen Codion 14 7 5 2 29 17 12 26 T T T H H T
4 Shandong Taishan B 14 6 6 2 20 15 5 24 B H T H T H
5 Jiangxi Liansheng FC 15 6 4 5 17 16 1 22 B B T B T H
6 Shanghai Port B 15 5 4 6 16 15 1 19 H B H H B B
7 Langfang City of Glory 14 5 4 5 16 20 -4 19 H B T B T T
8 Rizhao Yuqi 15 3 6 6 13 20 -7 15 H B T H H T
9 Xi an Ronghai 14 3 6 5 11 22 -11 15 T H B B H T
10 Taian Tiankuang 13 3 3 7 12 15 -3 12 T H T H B B
11 Hubei Istar 13 3 3 7 15 21 -6 12 B T T B B B
12 Bei Li Gong 15 3 1 11 14 21 -7 10 B T B B B T