Lịch thi đấu Jakobstads Bollklubb hôm nay, LTĐ Jakobstads Bollklubb mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Lịch thi đấu Jakobstads Bollklubb mới nhất hôm nay

  • 02/10 19:00
    Jyvaskyla JK
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 20
  • 10/07 22:30
    Narpes Kraft
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 13
  • 16/07 22:30
    GBK Kokkola
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 14
  • 26/07 20:00
    Jakobstads Bollklubb
    VPS Vaasa-J
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/08 22:30
    JS Hercules
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 16
  • 09/08 20:00
    Kuopion Elo
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 17
  • 16/08 19:00
    Jakobstads Bollklubb
    SJK Akatemia B
    ? - ?
    Vòng 18

Lịch thi đấu Jakobstads Bollklubb mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Jakobstads Bollklubb mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko

  • 02/10 19:00
    Jyvaskyla JK
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 20
  • 10/07 22:30
    Narpes Kraft
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 13
  • 16/07 22:30
    GBK Kokkola
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 14
  • 26/07 20:00
    Jakobstads Bollklubb
    VPS Vaasa-J
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/08 22:30
    JS Hercules
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 16
  • 09/08 20:00
    Kuopion Elo
    Jakobstads Bollklubb
    ? - ?
    Vòng 17
  • 16/08 19:00
    Jakobstads Bollklubb
    SJK Akatemia B
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jazz Pori 12 7 1 4 25 17 8 22 T B T B T T
2 Inter Turku II 12 6 2 4 37 22 15 20 T T B H T H
3 KPV 13 5 4 4 17 21 -4 19 B B T B H T
4 OLS Oulu 12 4 6 2 26 18 8 18 T T H H H H
5 PK Keski Uusimaa 12 5 2 5 27 26 1 17 B H T T B B
6 KuPS (Youth) 12 5 2 5 23 22 1 17 B B T H B T
7 Tampere United 13 5 2 6 16 21 -5 17 H B B H B B
8 MP MIKELI 12 4 4 4 16 15 1 16 T T H T H H
9 Atlantis 12 5 1 6 15 22 -7 16 B B T T H T
10 Jyvaskyla JK 12 4 3 5 19 14 5 15 B T B B T H
11 RoPS Rovaniemi 12 4 3 5 16 22 -6 15 H T B H H T
12 EPS Espoo 12 4 0 8 12 29 -17 12 T B T B B B