Lịch thi đấu IFK Mariehamn hôm nay, LTĐ IFK Mariehamn mới nhất
Lịch thi đấu IFK Mariehamn mới nhất hôm nay
-
28/06 16:00SJK SeinajoenIFK Mariehamn? - ?Vòng 12
-
02/07 22:00Inter TurkuIFK Mariehamn? - ?Vòng 13
-
06/07 20:00JaroIFK Mariehamn? - ?Vòng 14
-
21/07 22:00IFK MariehamnFC Haka? - ?Vòng 16
-
26/07 20:00IFK MariehamnAC Oulu? - ?Vòng 17
-
01/08 22:00Vaasa VPSIFK Mariehamn? - ?Vòng 18
-
09/08 23:00IFK MariehamnGnistan Helsinki? - ?Vòng 19
-
16/08 23:00IFK MariehamnKTP Kotka? - ?Vòng 20
-
24/08 19:00HJK HelsinkiIFK Mariehamn? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00Ilves TampereIFK Mariehamn? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu IFK Mariehamn mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 16:00SJK SeinajoenIFK Mariehamn? - ?Vòng 12
-
02/07 22:00Inter TurkuIFK Mariehamn? - ?Vòng 13
-
06/07 20:00JaroIFK Mariehamn? - ?Vòng 14
-
21/07 22:00IFK MariehamnFC Haka? - ?Vòng 16
-
26/07 20:00IFK MariehamnAC Oulu? - ?Vòng 17
-
01/08 22:00Vaasa VPSIFK Mariehamn? - ?Vòng 18
-
09/08 23:00IFK MariehamnGnistan Helsinki? - ?Vòng 19
-
16/08 23:00IFK MariehamnKTP Kotka? - ?Vòng 20
-
24/08 19:00HJK HelsinkiIFK Mariehamn? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00Ilves TampereIFK Mariehamn? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu IFK Mariehamn mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H T |
2 | HJK Helsinki | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 23 | T T T H T T |
3 | KuPs | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | T B B H B B |
4 | Ilves Tampere | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 22 | B T H T T B |
5 | SJK Seinajoen | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | H B B H T T |
6 | Vaasa VPS | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H T B T H |
7 | Gnistan Helsinki | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H H B T H |
8 | IFK Mariehamn | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | H T B H B T |
9 | FC Haka | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B B H T H B |
10 | Jaro | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H H B B T |
11 | KTP Kotka | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H H B B |
12 | AC Oulu | 12 | 1 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs