Lịch thi đấu FC Vaajakoski hôm nay, LTĐ FC Vaajakoski mới nhất
Lịch thi đấu FC Vaajakoski mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00FC VaajakoskiJIPPO? - ?
-
02/10 19:00OTPFC Vaajakoski? - ?Vòng 20
-
08/07 22:30FC VaajakoskiVantaa? - ?Vòng 12
-
12/07 21:00PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski? - ?Vòng 13
-
19/07 23:00FC VaajakoskiPuiu? - ?Vòng 14
-
26/07 20:00HAPKFC Vaajakoski? - ?Vòng 15
-
07/08 22:30FC VaajakoskiJPS? - ?Vòng 16
-
10/08 22:30GrIFK KauniainenFC Vaajakoski? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00FC VaajakoskiLahden Reipas? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu FC Vaajakoski mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/04 19:00FC VaajakoskiJIPPO? - ?
-
02/10 19:00OTPFC Vaajakoski? - ?Vòng 20
-
08/07 22:30FC VaajakoskiVantaa? - ?Vòng 12
-
12/07 21:00PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski? - ?Vòng 13
-
19/07 23:00FC VaajakoskiPuiu? - ?Vòng 14
-
26/07 20:00HAPKFC Vaajakoski? - ?Vòng 15
-
07/08 22:30FC VaajakoskiJPS? - ?Vòng 16
-
10/08 22:30GrIFK KauniainenFC Vaajakoski? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00FC VaajakoskiLahden Reipas? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu FC Vaajakoski mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu FC Vaajakoski mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
4 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
5 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
6 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
7 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
8 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |