Lịch thi đấu Jubilo Iwata hôm nay, LTĐ Jubilo Iwata mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Jubilo Iwata mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Jubilo Iwata mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Jubilo Iwata mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản

  • 28/06 17:30
    Jubilo Iwata
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 16:00
    Roasso Kumamoto
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/07 17:00
    Jubilo Iwata
    Consadole Sapporo
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/08 17:00
    Jubilo Iwata
    Blaublitz Akita
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Iwaki FC
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Mito Hollyhock
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Jubilo Iwata
    Kataller Toyama
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Oita Trinita
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Jubilo Iwata
    Imabari FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Fujieda MYFC
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 30
  • 27/09 17:00
    Jubilo Iwata
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/10 17:00
    Ventforet Kofu
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 32
  • 18/10 17:00
    Jubilo Iwata
    Tokushima Vortis
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/10 17:00
    Ehime FC
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 34
  • 02/11 18:00
    Jubilo Iwata
    V-Varen Nagasaki
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/11 18:00
    Renofa Yamaguchi
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 36
  • 23/11 18:00
    Jubilo Iwata
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 37
  • 29/11 18:00
    Sagan Tosu
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 20 12 5 3 30 16 14 41 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 20 11 5 4 32 18 14 38 T H B H H B
3 Omiya Ardija 20 10 7 3 31 18 13 37 T T H H H H
4 Vegalta Sendai 20 10 7 3 26 19 7 37 B H T H T H
5 Tokushima Vortis 20 10 6 4 22 10 12 36 T T H T H T
6 Jubilo Iwata 20 10 5 5 31 24 7 35 T T H H T T
7 V-Varen Nagasaki 20 8 7 5 35 33 2 31 H T T B H T
8 Sagan Tosu 20 8 6 6 20 20 0 30 H T T H B H
9 Imabari FC 20 6 9 5 24 19 5 27 B B B H H B
10 Oita Trinita 20 6 8 6 19 20 -1 26 H B T H B B
11 Ventforet Kofu 20 6 7 7 18 18 0 25 H T T B H H
12 Consadole Sapporo 20 7 4 9 25 32 -7 25 H T B H H T
13 Ban Di Tesi Iwaki 20 5 7 8 25 29 -4 22 H B B T H T
14 Fujieda MYFC 20 6 4 10 23 29 -6 22 B B H T T B
15 Montedio Yamagata 20 5 5 10 27 31 -4 20 H B B B B T
16 Blaublitz Akita 20 6 2 12 24 37 -13 20 B B T H T B
17 Roasso Kumamoto 20 4 6 10 20 30 -10 18 H B B B H B
18 Renofa Yamaguchi 20 3 8 9 18 26 -8 17 B T H H H B
19 Kataller Toyama 20 3 7 10 17 24 -7 16 H B H B B B
20 Ehime FC 20 2 9 9 22 36 -14 15 H B H H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation