Lịch thi đấu JFA Academy Fukushima (W) hôm nay, LTĐ JFA Academy Fukushima (W) mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Lịch thi đấu JFA Academy Fukushima (W) mới nhất hôm nay

  • 29/06 09:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Gunma FC White Star Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 06/07 14:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/09 09:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Veertien Mie Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/10 12:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Nankatsu (W)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 12/10 11:00
    FC Imabari Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/10 11:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu JFA Academy Fukushima (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu JFA Academy Fukushima (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 29/06 09:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Gunma FC White Star Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 06/07 14:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/09 09:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Veertien Mie Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/10 12:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Nankatsu (W)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 12/10 11:00
    FC Imabari Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/10 11:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 VONDS Ichihara (W) 16 9 4 3 35 16 19 31 T T T H T T
2 Kibi International University (W) 16 9 3 4 36 17 19 30 H T H B B B
3 Gunma FC White Star (W) 16 8 6 2 24 15 9 30 T T H T B B
4 Fujizakura Yamanashi (W) 16 8 5 3 24 13 11 29 H B T T T T
5 Diosa Izumo (W) 16 7 5 4 20 17 3 26 T T B T H T
6 Veertien Mie (W) 16 6 7 3 17 11 6 25 B B T H H H
7 Yamato Sylphid (W) 16 5 4 7 26 33 -7 19 B B B H H T
8 Diavorosso Hiroshima (W) 16 3 7 6 13 23 -10 16 H H H H H T
9 SEISA OSA Rheia (W) 16 2 9 5 21 22 -1 15 H H H H H B
10 JFA Academy Fukushima (W) 16 2 7 7 16 27 -11 13 H H T H T B
11 FC Imabari (W) 16 2 6 8 10 30 -20 12 B H B B B H
12 Nankatsu (W) 16 2 3 11 15 33 -18 9 H B B B H B