Lịch thi đấu Lyngbo hôm nay, LTĐ Lyngbo mới nhất
Lịch thi đấu Lyngbo mới nhất hôm nay
-
02/08 20:00LoddefjordLyngbo? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00LyngboFjora? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00BjargLyngbo? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00LyngboSandefjord B? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Askoy FKLyngbo? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00LyngboForde? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Asane Fotball BLyngbo? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00Valerenga BLyngbo? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00LyngboGneist? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00FC Lyn Oslo BLyngbo? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00LyngboOs Turn Fotball? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00FanaLyngbo? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00LyngboFyllingsdalen? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Lyngbo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 20:00LoddefjordLyngbo? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00LyngboFjora? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00BjargLyngbo? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00LyngboSandefjord B? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Askoy FKLyngbo? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00LyngboForde? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Asane Fotball BLyngbo? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00Valerenga BLyngbo? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00LyngboGneist? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00FC Lyn Oslo BLyngbo? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00LyngboOs Turn Fotball? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00FanaLyngbo? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00LyngboFyllingsdalen? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Lyngbo mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |