Lịch thi đấu KFUM Oslo hôm nay, LTĐ KFUM Oslo mới nhất
Lịch thi đấu KFUM Oslo mới nhất hôm nay
-
25/06 23:00LillestromKFUM Oslo? - ?
-
29/06 22:00MoldeKFUM Oslo? - ?Vòng 11
-
06/07 19:30KFUM OsloBryne? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00HaugesundKFUM Oslo? - ?Vòng 13
-
19/07 22:00KFUM OsloBrann? - ?Vòng 14
-
26/07 22:00Kristiansund BKKFUM Oslo? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00KFUM OsloRosenborg? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00BryneKFUM Oslo? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00KFUM OsloMolde? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00KFUM OsloHam-Kam? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00Tromso ILKFUM Oslo? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00KFUM OsloViking? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00ValerengaKFUM Oslo? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00KFUM OsloFredrikstad? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00StromsgodsetKFUM Oslo? - ?Vòng 24
-
18/10 22:00KFUM OsloKristiansund BK? - ?Vòng 25
-
25/10 22:00Sarpsborg 08KFUM Oslo? - ?Vòng 26
-
01/11 23:00KFUM OsloHaugesund? - ?Vòng 27
-
08/11 23:00BrannKFUM Oslo? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00KFUM OsloBodo Glimt? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu KFUM Oslo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/06 22:00MoldeKFUM Oslo? - ?Vòng 11
-
06/07 19:30KFUM OsloBryne? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00HaugesundKFUM Oslo? - ?Vòng 13
-
19/07 22:00KFUM OsloBrann? - ?Vòng 14
-
26/07 22:00Kristiansund BKKFUM Oslo? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00KFUM OsloRosenborg? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00BryneKFUM Oslo? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00KFUM OsloMolde? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00KFUM OsloHam-Kam? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00Tromso ILKFUM Oslo? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00KFUM OsloViking? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00ValerengaKFUM Oslo? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00KFUM OsloFredrikstad? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00StromsgodsetKFUM Oslo? - ?Vòng 24
-
18/10 22:00KFUM OsloKristiansund BK? - ?Vòng 25
-
25/10 22:00Sarpsborg 08KFUM Oslo? - ?Vòng 26
-
01/11 23:00KFUM OsloHaugesund? - ?Vòng 27
-
08/11 23:00BrannKFUM Oslo? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00KFUM OsloBodo Glimt? - ?Vòng 29
-
25/06 23:00LillestromKFUM Oslo? - ?
- Lịch thi đấu KFUM Oslo mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Lịch thi đấu KFUM Oslo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation