Lịch thi đấu Siauliai B hôm nay, LTĐ Siauliai B mới nhất
Lịch thi đấu Siauliai B mới nhất hôm nay
-
24/06 19:00Nevezis KedainiaiSiauliai B? - ?Vòng 13
-
01/07 22:00FK Riteriai BSiauliai B? - ?Vòng 14
-
06/07 19:00DFK Dainava AlytusSiauliai B? - ?Vòng 15
-
09/07 19:00Siauliai BGarr and Ava? - ?Vòng 16
-
05/08 19:00Siauliai BBabrungas? - ?Vòng 17
-
12/08 19:00Atomsfera MazeikiaiSiauliai B? - ?Vòng 18
-
20/08 19:00Atletas KaunasSiauliai B? - ?Vòng 19
-
14/06 19:00FK Zalgiris Vilnius BSiauliai B? - ?Vòng 12
-
18/06 22:00Siauliai BTransINVEST Vilnius? - ?Vòng 13
-
21/06 22:00Siauliai BNFA Kaunas? - ?Vòng 14
-
27/06 22:00Siauliai BBabrungas? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Siauliai B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/06 19:00Nevezis KedainiaiSiauliai B? - ?Vòng 13
-
01/07 22:00FK Riteriai BSiauliai B? - ?Vòng 14
-
06/07 19:00DFK Dainava AlytusSiauliai B? - ?Vòng 15
-
09/07 19:00Siauliai BGarr and Ava? - ?Vòng 16
-
05/08 19:00Siauliai BBabrungas? - ?Vòng 17
-
12/08 19:00Atomsfera MazeikiaiSiauliai B? - ?Vòng 18
-
20/08 19:00Atletas KaunasSiauliai B? - ?Vòng 19
-
14/06 19:00FK Zalgiris Vilnius BSiauliai B? - ?Vòng 12
-
18/06 22:00Siauliai BTransINVEST Vilnius? - ?Vòng 13
-
21/06 22:00Siauliai BNFA Kaunas? - ?Vòng 14
-
27/06 22:00Siauliai BBabrungas? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Siauliai B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B B T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H B H T T T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
6 | Babrungas | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 3 | 19 | H H T H T B |
7 | FK Minija | 11 | 5 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | B B T T T B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B T B B B H |
9 | Lietava Jonava | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 11 | H T T B T B |
10 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
11 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B T |
13 | Hegelmann Litauen II | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | H T H B B B |
14 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B B B H B H |
16 | NFA Kaunas | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation