Lịch thi đấu BFC Daugavpils hôm nay, LTĐ BFC Daugavpils mới nhất

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 10/04 19:00
    Noah
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 3
  • 25/09 18:00
    BFC Daugavpils
    FK Valmiera
    ? - ?
  • 26/06 21:00
    BFC Daugavpils
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/09 20:00
    BFC Daugavpils
    Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 13/06 22:00
    FK Liepaja
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/06 22:00
    Metta/LU Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/06 20:00
    BFC Daugavpils
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/06 22:00
    BFC Daugavpils
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/06 22:00
    BFC Daugavpils
    FK Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 23:00
    Riga FC
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/07 19:00
    FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/07 19:00
    BFC Daugavpils
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/08 21:00
    Super Nova
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/08 20:00
    FK Liepaja
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 21:00
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 20:00
    Tukums-2000
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 28
  • 15/09 21:30
    BFC Daugavpils
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 29
  • 21/09 22:00
    FK Rigas Futbola skola
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 30
  • 26/09 21:30
    BFC Daugavpils
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 31
  • 05/10 18:00
    BFC Daugavpils
    FK Auda Riga
    ? - ?
    Vòng 32

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 16 12 3 1 38 10 28 39 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 16 7 4 5 23 16 7 25 B H B H H T
4 FK Liepaja 16 6 4 6 25 28 -3 22 H B T B H T
5 BFC Daugavpils 16 6 3 7 22 26 -4 21 B B B H T B
6 Jelgava 16 5 5 6 16 16 0 20 H B T H B B
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 16 4 4 8 16 32 -16 16 T T H T H B
9 Metta/LU Riga 16 3 3 10 13 34 -21 12 B B H B B B
10 Tukums-2000 16 2 5 9 14 30 -16 11 H T H B B B