Lịch thi đấu Keflavik (W) hôm nay, LTĐ Keflavik (W) mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất hôm nay

  • 02/07 02:15
    Keflavik Nữ
    Haukar Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 18/07 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/07 02:15
    Keflavik Nữ
    Grotta Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 25/07 22:00
    Keflavik Nữ
    Afturelding Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 30/07 22:00
    Keflavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 08/08 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 15/08 22:00
    Keflavik Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 22/08 22:00
    Fylkir Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 29/08 22:00
    Keflavik Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/09 22:00
    Grotta Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland

  • 02/07 02:15
    Keflavik Nữ
    Haukar Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 18/07 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/07 02:15
    Keflavik Nữ
    Grotta Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 25/07 22:00
    Keflavik Nữ
    Afturelding Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 30/07 22:00
    Keflavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 08/08 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 15/08 22:00
    Keflavik Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 22/08 22:00
    Fylkir Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 29/08 22:00
    Keflavik Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/09 22:00
    Grotta Nữ
    Keflavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 10 8 1 1 40 7 33 25 T T B T T T
2 Trottur Reykjavik (W) 10 8 1 1 23 8 15 25 T T T T B T
3 Hafnarfjordur (W) 10 7 1 2 23 11 12 22 T B T T T B
4 Thor KA Akureyri (W) 10 6 0 4 19 16 3 18 T T T B B T
5 Fram Reykjavik (W) 10 5 0 5 14 21 -7 15 T B T T T B
6 Valur (W) 10 3 3 4 12 14 -2 12 B B H H B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 10 4 0 6 11 22 -11 12 B T B B T B
8 Tindastoll Neisti (W) 10 3 1 6 15 20 -5 10 B T B H B T
9 Vikingur Reykjavik (W) 10 2 1 7 16 26 -10 7 B B H B T B
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 10 0 0 10 4 32 -28 0 B B B B B B