Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) hôm nay, LTĐ Fram Reykjavik (W) mới nhất
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất hôm nay
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
-
31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
-
13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
-
31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
-
13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 36 | 6 | 30 | 22 | T T H T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T T T B H |
4 | Grotta (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 15 | T B T T T T |
5 | KR Reykjavik (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B T B B T |
6 | Keflavik (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B H T T B |
7 | Haukar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | T B B H B T |
8 | IA Akranes (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 9 | H B B H B T |
9 | Fylkir (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 26 | -23 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation