Lịch thi đấu Afturelding (W) hôm nay, LTĐ Afturelding (W) mới nhất
Lịch thi đấu Afturelding (W) mới nhất hôm nay
-
27/06 02:15Afturelding NữHaukar Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00KR Reykjavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Afturelding NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00Keflavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00Afturelding NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 13
-
08/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Afturelding NữFylkir Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00Njardvik Grindavik (W)Afturelding Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00Afturelding NữGrotta Nữ? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Haukar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Afturelding (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/06 02:15Afturelding NữHaukar Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00KR Reykjavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Afturelding NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00Keflavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00Afturelding NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 13
-
08/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Afturelding NữFylkir Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00Njardvik Grindavik (W)Afturelding Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00Afturelding NữGrotta Nữ? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Haukar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Afturelding (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 36 | 6 | 30 | 22 | T T H T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T T T B H |
4 | Grotta (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 15 | T B T T T T |
5 | KR Reykjavik (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B T B B T |
6 | Keflavik (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H B H T T |
7 | Haukar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 20 | -11 | 7 | B T B B H B |
8 | IA Akranes (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H B B H B |
9 | Fylkir (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 26 | -23 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation