Lịch thi đấu Yeoncheon hôm nay, LTĐ Yeoncheon mới nhất
Lịch thi đấu Yeoncheon mới nhất hôm nay
-
07/06 14:00Jinju CitizenYeoncheon? - ?Vòng 14
-
14/06 12:00YeoncheonGijang United? - ?Vòng 15
-
21/06 12:00Pyeongtaek CitizenYeoncheon? - ?Vòng 16
-
05/07 15:00YeoncheonGeoje Citizen? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Namyangju FCYeoncheon? - ?Vòng 19
-
19/07 17:00YeoncheonDaegu FC II? - ?Vòng 20
-
26/07 17:00Sejong SAYeoncheon? - ?Vòng 21
-
16/08 15:00YeoncheonJungnang Chorus Mustang FC? - ?Vòng 22
-
30/08 15:00YeoncheonPyeongtaek Citizen? - ?Vòng 24
-
06/09 15:00Gijang UnitedYeoncheon? - ?Vòng 25
-
13/09 12:00YeoncheonJinju Citizen? - ?Vòng 26
-
20/09 13:00Dangjin CitizenYeoncheon? - ?Vòng 27
-
27/09 12:00YeoncheonPyeongchang FC? - ?Vòng 28
-
11/10 12:00Jungnang Chorus Mustang FCYeoncheon? - ?Vòng 29
-
25/10 12:00YeoncheonSejong SA? - ?Vòng 30
-
01/11 12:00Daegu FC IIYeoncheon? - ?Vòng 31
-
08/11 12:00YeoncheonNamyangju FC? - ?Vòng 32
-
15/11 12:00Geoje CitizenYeoncheon? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Yeoncheon mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/06 14:00Jinju CitizenYeoncheon? - ?Vòng 14
-
14/06 12:00YeoncheonGijang United? - ?Vòng 15
-
21/06 12:00Pyeongtaek CitizenYeoncheon? - ?Vòng 16
-
05/07 15:00YeoncheonGeoje Citizen? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Namyangju FCYeoncheon? - ?Vòng 19
-
19/07 17:00YeoncheonDaegu FC II? - ?Vòng 20
-
26/07 17:00Sejong SAYeoncheon? - ?Vòng 21
-
16/08 15:00YeoncheonJungnang Chorus Mustang FC? - ?Vòng 22
-
30/08 15:00YeoncheonPyeongtaek Citizen? - ?Vòng 24
-
06/09 15:00Gijang UnitedYeoncheon? - ?Vòng 25
-
13/09 12:00YeoncheonJinju Citizen? - ?Vòng 26
-
20/09 13:00Dangjin CitizenYeoncheon? - ?Vòng 27
-
27/09 12:00YeoncheonPyeongchang FC? - ?Vòng 28
-
11/10 12:00Jungnang Chorus Mustang FCYeoncheon? - ?Vòng 29
-
25/10 12:00YeoncheonSejong SA? - ?Vòng 30
-
01/11 12:00Daegu FC IIYeoncheon? - ?Vòng 31
-
08/11 12:00YeoncheonNamyangju FC? - ?Vòng 32
-
15/11 12:00Geoje CitizenYeoncheon? - ?Vòng 33
- Lịch thi đấu Yeoncheon mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 16 | 16 | 24 | B B T T T T |
2 | Namyangju Citizen | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 24 | T H H T B T |
3 | Geoje Citizen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | T B T B T T |
4 | Pyeongchang FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | T T B T H B |
5 | Jinju Citizen | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 23 | -2 | 20 | T T B B T T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 29 | -13 | 14 | H T B B B B |
7 | Daegu FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 13 | B H T H B H |
8 | Yeoncheon | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H T T H B |
9 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
10 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 20 | 30 | -10 | 9 | B H T B B B |