Lịch thi đấu Khujand hôm nay, LTĐ Khujand mới nhất
Lịch thi đấu Khujand mới nhất hôm nay
-
541 FC KhatlonKhujand2 - 0Vòng 13
-
09/08 21:00KhujandRavshan Kulob? - ?Vòng 14
-
23/08 20:00FC IstaravshanKhujand? - ?Vòng 15
-
13/09 20:00KhujandFK Eskhata? - ?Vòng 16
-
20/09 20:00KhujandFK Hulbuk? - ?Vòng 17
-
26/09 19:30Regar-TadAZ TursunzodaKhujand? - ?Vòng 18
-
17/10 19:00KhujandKhosilot Parkhar? - ?Vòng 19
-
24/10 19:00Pandjsher RumiKhujand? - ?Vòng 20
-
01/11 19:00KhujandCSKA Pamir Dushanbe? - ?Vòng 21
-
09/11 19:00Barkchi HisorKhujand? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Khujand mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
541 FC KhatlonKhujand2 - 0Vòng 13
-
09/08 21:00KhujandRavshan Kulob? - ?Vòng 14
-
23/08 20:00FC IstaravshanKhujand? - ?Vòng 15
-
13/09 20:00KhujandFK Eskhata? - ?Vòng 16
-
20/09 20:00KhujandFK Hulbuk? - ?Vòng 17
-
26/09 19:30Regar-TadAZ TursunzodaKhujand? - ?Vòng 18
-
17/10 19:00KhujandKhosilot Parkhar? - ?Vòng 19
-
24/10 19:00Pandjsher RumiKhujand? - ?Vòng 20
-
01/11 19:00KhujandCSKA Pamir Dushanbe? - ?Vòng 21
-
09/11 19:00Barkchi HisorKhujand? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Khujand mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 27 | H T T T T T |
2 | FC Khatlon | 12 | 6 | 6 | 0 | 19 | 11 | 8 | 24 | T H H H T H |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 24 | H T H B B T |
4 | Ravshan Kulob | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 | H T T B T H |
5 | Khujand | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B T |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T T H B |
7 | FK Eskhata | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | T T B B H H |
8 | Barkchi Hisor | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B B T H |
9 | Khosilot Parkhar | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 12 | T B T B T B |
10 | FC Istaravshan | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T B T |
11 | FC Hulbuk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B H B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 3 | B B B B H B |