Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC, 20h00 ngày 05/6
Kết quả Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC
Đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC
Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây
Phong độ Al Abbasieh FC gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC trước đây
-
06/05/2025Al Abbasieh FC3 - 0Shabab Al Ghazieh2 - 0L
-
18/02/2025Al Abbasieh FC0 - 0Shabab Al Ghazieh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al Ghazieh vs Al Abbasieh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Al Ghazieh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shabab Al Ghazieh (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Al Ghazieh thắng
Bại: là số trận Shabab Al Ghazieh thua
Thắng: là số trận Shabab Al Ghazieh thắng
Bại: là số trận Shabab Al Ghazieh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Al Ghazieh và Al Abbasieh FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Bourj | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | B H T T T T |
2 | Racing Beirut | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H T B T T |
3 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | T T B T H H |
4 | Al Abbasieh FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H B H B |
5 | Alnabisheet | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B H H B B |
6 | Shabab Al Ghazieh | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B B H B H |
Cập nhật: