Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ventspils vs JDFS Alberts, 22h00 ngày 25/5
Kết quả FK Ventspils vs JDFS Alberts
Đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: FK Ventspils vs JDFS Alberts
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts trước đây
-
26/10/2024JDFS Alberts2 - 0FK Ventspils0 - 0L
-
06/07/2024FK Ventspils0 - 2JDFS Alberts0 - 0L
-
28/10/2023FK Ventspils2 - 3JDFS Alberts0 - 2L
-
08/07/2023JDFS Alberts2 - 1FK Ventspils2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Ventspils (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và JDFS Alberts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: