Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Daugavpils vs Tukums-2000, 20h00 ngày 21/6
Kết quả BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Nhận định, Soi kèo BFC Daugavpils vs FK Tukums 2000 20h00 ngày 21/06: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000 trước đây
-
30/04/2025Tukums-20000 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
07/03/2025BFC Daugavpils3 - 0Tukums-20001 - 0W
-
21/09/2024Tukums-20000 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
03/07/2024Tukums-20001 - 2BFC Daugavpils0 - 1W
-
12/05/2024BFC Daugavpils4 - 1Tukums-20002 - 1W
-
30/03/2024BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20001 - 0W
-
01/09/2023Tukums-20003 - 0BFC Daugavpils2 - 0L
-
26/06/2023BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20002 - 1W
-
03/05/2023BFC Daugavpils3 - 3Tukums-20002 - 1D
-
12/03/2023Tukums-20001 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 18 | 14 | 3 | 1 | 43 | 11 | 32 | 45 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 18 | 13 | 1 | 4 | 42 | 18 | 24 | 40 | B T T T T B |
3 | FK Auda Riga | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H H T T T |
4 | FK Liepaja | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 30 | -1 | 26 | T B H T H T |
5 | Jelgava | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | T H B B T H |
6 | BFC Daugavpils | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B H T B H H |
7 | Super Nova | 18 | 3 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | H H H T B B |
8 | Grobina | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 36 | -19 | 16 | H T H B B B |
9 | Metta/LU Riga | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | H B B B B H |
10 | Tukums-2000 | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 35 | -18 | 12 | H B B B B H |
Cập nhật: