Kết quả JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS, 18h00 ngày 12/04
Kết quả JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.90+3
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.07X
10.002
26.00Hiệp 1-1.25
0.95+1.25
0.85O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 3
-
JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
5'Roberts Aditajs (Assist:Kriss Andersons)1-0
-
8'Karlis Pirktins2-0
-
14'Karlis Pirktins3-0
-
18'Matvii Marusii4-0
-
23'4-1
Sho Aogaki
-
39'4-1Endijs Romanovs
-
40'Kristians Prieditis5-1
-
42'Janis Kalpaks5-1
-
44'Roberts Aditajs5-1
-
45'Markus Prohorenkovs (Assist:Kristians Prieditis)6-1
-
54'6-1Andrejs Sokolovs
-
62'Harijs Viksna7-1
-
88'7-1Alens Bogdanovs
-
90'Davis Indrans8-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsRezekne/BJSS
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
64Pha tấn công50
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Augsdaugava | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B T |
13 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
14 | Olaine | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation