Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Llapi vs Prishtina, 20h00 ngày 28/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Llapi vs Prishtina

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina trước đây

  • 04/03/2025
    Prishtina
    0 - 0
    KF Llapi
    0 - 0
    D
  • 10/11/2024
    KF Llapi
    1 - 1
    Prishtina
    1 - 0
    D
  • 01/09/2024
    Prishtina
    3 - 2
    KF Llapi
    1 - 1
    L
  • 28/04/2024
    Prishtina
    0 - 2
    KF Llapi
    0 - 1
    W
  • 25/02/2024
    KF Llapi
    0 - 0
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 06/11/2023
    Prishtina
    2 - 2
    KF Llapi
    1 - 0
    D
  • 03/09/2023
    KF Llapi
    0 - 0
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 30/04/2023
    Prishtina
    0 - 0
    KF Llapi
    0 - 0
    D
  • 26/02/2023
    KF Llapi
    0 - 2
    Prishtina
    0 - 2
    L
  • 22/10/2022
    Prishtina
    2 - 0
    KF Llapi
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KF Llapi vs Prishtina

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Llapi (sân nhà) 4 0 3 1
KF Llapi (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF LlapiPrishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 30 20 6 4 52 21 31 66 H T T B T T
2 KF Ballkani 31 15 10 6 53 33 20 55 H T T T H T
3 Malisheva 31 13 8 10 39 34 5 47 B T T B B B
4 Gjilani 31 11 9 11 41 42 -1 42 B T B B H T
5 KF Ferizaj 30 12 6 12 32 36 -4 42 B T B T T H
6 Prishtina 30 9 12 9 36 31 5 39 H T B T B H
7 KF Llapi 30 10 9 11 34 33 1 39 T H B T T T
8 KF Dukagjini 30 10 7 13 27 39 -12 37 H B T B H H
9 FC Suhareka 31 9 6 16 37 54 -17 33 T B B H B B
10 KF Feronikeli 30 3 7 20 20 48 -28 16 H B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: