Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) hôm nay, KQ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất
Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất hôm nay
-
14/06 15:001 Liaoning Shenbei Hefeng (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ4 - 0Vòng 9
-
11/06 15:00HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 8
-
07/06 15:00Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 7
-
15/05 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:00Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1Vòng 4
-
16/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữBeijing Beikong Nữ0 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShandong Ticai Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
-
25/02 08:50Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0
Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 15:001 Liaoning Shenbei Hefeng (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ4 - 0Vòng 9
-
11/06 15:00HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 8
-
07/06 15:00Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 7
-
15/05 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:00Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1Vòng 4
-
16/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữBeijing Beikong Nữ0 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShandong Ticai Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
-
25/02 08:50Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0
- Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
4 | Beijing Beikong (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T B T |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
11 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B T B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs