Kết quả Taian Tiankuang hôm nay, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Kết quả Taian Tiankuang mới nhất hôm nay
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang2 - 1Vòng 16
-
22/06 15:00Taian TiankuangHaimen Codion0 - 0Vòng 15
-
15/06 15:00Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0Vòng 14
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0Vòng 13
-
31/05 14:00Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1Vòng 12
-
17/05 14:00Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0Vòng 10
-
11/05 15:00Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1Vòng 9
-
07/05 14:00Taian TiankuangYan An Ronghai0 - 0Vòng 8
-
03/05 15:00Jiangxi Liansheng FCTaian Tiankuang1 - 0Vòng 7
-
27/04 14:001 Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics 20 - 0Vòng 6
Kết quả Taian Tiankuang mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang2 - 1Vòng 16
-
22/06 15:00Taian TiankuangHaimen Codion0 - 0Vòng 15
-
15/06 15:00Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0Vòng 14
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0Vòng 13
-
31/05 14:00Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1Vòng 12
-
17/05 14:00Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0Vòng 10
-
11/05 15:00Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1Vòng 9
-
07/05 14:00Taian TiankuangYan An Ronghai0 - 0Vòng 8
-
03/05 15:00Jiangxi Liansheng FCTaian Tiankuang1 - 0Vòng 7
-
27/04 14:001 Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics 20 - 0Vòng 6
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T T B H T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 5 | 11 | 33 | B T T H T T |
3 | Haimen Codion | 16 | 8 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 30 | T H H T T H |
4 | Shandong Taishan B | 16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 28 | T H T H H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | B T B T H T |
6 | Langfang City of Glory | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B T T T T |
7 | Shanghai Port B | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H H B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T H H T B |
9 | Xi an Ronghai | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15 | B B H T B B |
10 | Hubei Istar | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B B H |
11 | Taian Tiankuang | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 12 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 22 | -8 | 10 | T B B B T B |