Kết quả Taian Tiankuang hôm nay, KQ Taian Tiankuang mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Kết quả Taian Tiankuang mới nhất hôm nay

  • 28/06 18:00
    Shandong Taishan B
    Taian Tiankuang
    2 - 1
    Vòng 16
  • 22/06 15:00
    Taian Tiankuang
    Haimen Codion
    0 - 0
    Vòng 15
  • 15/06 15:00
    Changchun XIdu Football Club
    Taian Tiankuang
    1 - 0
    Vòng 14
  • 08/06 15:00
    Taian Tiankuang
    Wuxi Wugou
    0 - 0
    Vòng 13
  • 31/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Shanghai Port B 1
    0 - 1
    Vòng 12
  • 17/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Bei Li Gong
    0 - 0
    Vòng 10
  • 11/05 15:00
    Hangzhou Linping Wuyue
    Taian Tiankuang
    1 - 1
    Vòng 9
  • 07/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Yan An Ronghai
    0 - 0
    Vòng 8
  • 03/05 15:00
    Jiangxi Liansheng FC
    Taian Tiankuang
    1 - 0
    Vòng 7
  • 27/04 14:00
    1 Taian Tiankuang
    Lanzhou Longyuan Athletics 2
    0 - 0
    Vòng 6

Kết quả Taian Tiankuang mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 28/06 18:00
    Shandong Taishan B
    Taian Tiankuang
    2 - 1
    Vòng 16
  • 22/06 15:00
    Taian Tiankuang
    Haimen Codion
    0 - 0
    Vòng 15
  • 15/06 15:00
    Changchun XIdu Football Club
    Taian Tiankuang
    1 - 0
    Vòng 14
  • 08/06 15:00
    Taian Tiankuang
    Wuxi Wugou
    0 - 0
    Vòng 13
  • 31/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Shanghai Port B 1
    0 - 1
    Vòng 12
  • 17/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Bei Li Gong
    0 - 0
    Vòng 10
  • 11/05 15:00
    Hangzhou Linping Wuyue
    Taian Tiankuang
    1 - 1
    Vòng 9
  • 07/05 14:00
    Taian Tiankuang
    Yan An Ronghai
    0 - 0
    Vòng 8
  • 03/05 15:00
    Jiangxi Liansheng FC
    Taian Tiankuang
    1 - 0
    Vòng 7
  • 27/04 14:00
    1 Taian Tiankuang
    Lanzhou Longyuan Athletics 2
    0 - 0
    Vòng 6

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 16 10 4 2 21 9 12 34 T T T B H T
2 Changchun XIdu Football Club 16 10 3 3 16 5 11 33 B T T H T T
3 Haimen Codion 16 8 6 2 32 19 13 30 T H H T T H
4 Shandong Taishan B 16 7 7 2 24 16 8 28 T H T H H T
5 Jiangxi Liansheng FC 16 7 4 5 18 16 2 25 B T B T H T
6 Langfang City of Glory 16 7 4 5 19 20 -1 25 T B T T T T
7 Shanghai Port B 16 5 4 7 16 16 0 19 B H H B B B
8 Rizhao Yuqi 16 3 6 7 14 22 -8 15 B T H H T B
9 Xi an Ronghai 16 3 6 7 11 26 -15 15 B B H T B B
10 Hubei Istar 15 3 4 8 17 24 -7 13 T B B B B H
11 Taian Tiankuang 15 3 3 9 13 20 -7 12 T H B B B B
12 Bei Li Gong 16 3 1 12 14 22 -8 10 T B B B T B