Kết quả Sichuan (W) hôm nay, KQ Sichuan (W) mới nhất
Kết quả Sichuan (W) mới nhất hôm nay
-
09/05 14:00Shanxi NữSichuan Nữ0 - 0
-
28/02 09:00Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1
-
25/02 08:50Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
10/09 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1
-
07/09 12:50Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2
-
04/09 13:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
16/08 14:50Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0
-
10/08 09:00Hebei NữSichuan Nữ0 - 0
-
23/06 13:00Sichuan NữHebei Nữ0 - 1
Kết quả Sichuan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/05 14:00Shanxi NữSichuan Nữ0 - 0
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
28/02 09:00Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1
-
25/02 08:50Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
10/09 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1
-
07/09 12:50Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2
-
04/09 13:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
16/08 14:50Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0
-
10/08 09:00Hebei NữSichuan Nữ0 - 0
-
23/06 13:00Sichuan NữHebei Nữ0 - 1
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải China League Women
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Beijing Beikong (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B T T B T T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T H B |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B T B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs