Kết quả Ansan Greeners FC hôm nay, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất hôm nay
-
28/06 17:00Ansan Greeners FCCheonan City0 - 0Vòng 18
-
21/06 17:00Ansan Greeners FCBucheon FC 19950 - 0Vòng 17
-
15/06 17:00Hwaseong FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 16
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 15
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC1 - 0Vòng 14
-
24/05 14:301 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 13
-
18/05 14:30Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1Vòng 12
-
10/05 17:00Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 11
-
04/05 14:30Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0Vòng 10
-
26/04 14:30Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 9
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 17:00Ansan Greeners FCCheonan City0 - 0Vòng 18
-
21/06 17:00Ansan Greeners FCBucheon FC 19950 - 0Vòng 17
-
15/06 17:00Hwaseong FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 16
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 15
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC1 - 0Vòng 14
-
24/05 14:301 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 13
-
18/05 14:30Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1Vòng 12
-
10/05 17:00Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 11
-
04/05 14:30Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0Vòng 10
-
26/04 14:30Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 9
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | T H T T B T |
3 | Bucheon FC 1995 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B B T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H B H |
5 | Seoul E-Land FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 28 | 1 | 29 | T B H B B H |
6 | Busan I Park | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H T B T H |
7 | Chungnam Asan | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 17 | 5 | 25 | H T T B T H |
8 | Seongnam FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | H B B T B B |
9 | Gimpo FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B H B T T H |
10 | Gyeongnam FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 17 | T T B B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T H B H |
12 | Hwaseong FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 16 | B B T H B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 13 | B H B B B H |
14 | Cheonan City | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 30 | -16 | 12 | B H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs