Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arbil vs Al Talaba, 22h00 ngày 20/5
Kết quả Arbil vs Al Talaba
Đối đầu Arbil vs Al Talaba
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al Talaba gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al Talaba
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba trước đây
-
15/01/2025Al Talaba2 - 1Arbil1 - 1L
-
14/06/2024Arbil0 - 0Al Talaba0 - 0D
-
02/12/2023Al Talaba1 - 0Arbil1 - 0L
-
25/05/2023Al Talaba3 - 1Arbil0 - 0L
-
20/12/2022Arbil0 - 2Al Talaba0 - 1L
-
09/03/2022Al Talaba1 - 0Arbil0 - 0L
-
26/10/2021Arbil2 - 1Al Talaba1 - 1W
-
21/06/2021Al Talaba1 - 1Arbil1 - 0D
-
07/01/2021Arbil5 - 0Al Talaba2 - 0W
-
06/04/2019Al Talaba4 - 0Arbil0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al Talaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Arbil (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al Talaba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 60 | 18 | 42 | 74 | B T T T T T |
2 | Al Zawraa | 33 | 21 | 8 | 4 | 49 | 21 | 28 | 71 | T T T H T T |
3 | Zakho | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 24 | 27 | 59 | B B B H T T |
4 | Al Talaba | 33 | 16 | 8 | 9 | 35 | 21 | 14 | 56 | H H T T H B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 33 | 15 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 53 | B T H H H T |
6 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
7 | Duhok | 28 | 15 | 6 | 7 | 34 | 22 | 12 | 51 | B T T B H T |
8 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
9 | Al Karma | 33 | 12 | 10 | 11 | 38 | 31 | 7 | 46 | T T B T B T |
10 | AI Kahrabaa | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 34 | -2 | 44 | B T T H B T |
11 | Naft Misan | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 44 | B H B B B H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | H T B T B H |
13 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
14 | Al Karkh | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 40 | -7 | 40 | B H B B H B |
15 | AL Najaf | 33 | 9 | 11 | 13 | 31 | 32 | -1 | 38 | T B B H B H |
16 | AL Minaa | 32 | 9 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 36 | B T B T H H |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 33 | 4 | 10 | 19 | 22 | 52 | -30 | 22 | B H B B B B |
20 | Al-Hudod | 33 | 5 | 2 | 26 | 30 | 71 | -41 | 17 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: