Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Diosgyor VTK vs MTK Hungaria, 01h00 ngày 18/5

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Hungary 2024-2025: Diosgyor VTK vs MTK Hungaria

  • Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria trước đây

  • 22/02/2025
    MTK Hungaria
    4 - 0
    Diosgyor VTK
    2 - 0
    L
  • 19/10/2024
    Diosgyor VTK
    0 - 2
    MTK Hungaria
    0 - 2
    L
  • 14/04/2024
    MTK Hungaria
    1 - 1
    Diosgyor VTK
    1 - 0
    D
  • 16/12/2023
    Diosgyor VTK
    3 - 3
    MTK Hungaria
    1 - 1
    D
  • 02/09/2023
    MTK Hungaria
    2 - 1
    Diosgyor VTK
    1 - 0
    L
  • 06/03/2021
    Diosgyor VTK
    0 - 0
    MTK Hungaria
    0 - 0
    D
  • 13/12/2020
    MTK Hungaria
    1 - 0
    Diosgyor VTK
    0 - 0
    L
  • 29/08/2020
    Diosgyor VTK
    1 - 1
    MTK Hungaria
    1 - 0
    D
  • 14/03/2023
    MTK Hungaria
    4 - 2
    Diosgyor VTK
    2 - 0
    L
  • 13/09/2022
    Diosgyor VTK
    3 - 0
    MTK Hungaria
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 8 0 4 4
Hạng 2 Hungary 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diosgyor VTK (sân nhà) 5 1 3 1
Diosgyor VTK (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTKMTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 31 18 9 4 59 30 29 63 T T T T H T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 31 16 7 8 64 46 18 55 T T H B T B
4 Gyori ETO 31 14 10 7 48 35 13 52 H T T T T T
5 MTK Hungaria 31 13 7 11 51 42 9 46 H B H B H T
6 Diosgyor VTK 31 10 11 10 38 46 -8 41 B T B H H B
7 Ujpesti 31 8 13 10 33 41 -8 37 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 31 9 7 15 29 50 -21 34 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 31 7 11 13 35 42 -7 32 T B B H H H
10 Fehervar Videoton 31 8 7 16 34 46 -12 31 B B H B B B
11 Debrecin VSC 31 8 6 17 49 59 -10 30 T B T B H B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: