Kết quả ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors, 14h30 ngày 01/06
Kết quả ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors
Đối đầu ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.87O 3
0.96U 3
0.861
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.71O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính
-
19'0-1
Yuming Zeng (Assist:Shi Yucheng)
-
26'Abuduwahapu Ainiwaer (Assist:Rayan El Azrak)1-1
-
32'Yan Yu (Assist:Rayan El Azrak)2-1
-
59'2-1Yifan Tian
-
61'Elkut Eysajan3-1
-
63'3-1Gao Kanghao
Zhao Shijie -
63'3-1Li yingjian
Yuming Zeng -
66'3-1Gao Kanghao
-
67'Shijie Wang
Elkut Eysajan3-1 -
68'Xu Dongdong
Zhang Yuxuan3-1 -
73'Mirzat Ali
Oussama Darfalou3-1 -
73'Chen Yanpu
Mi Haolun3-1 -
83'Hu Mingtian
Yan Yu3-1 -
90'Constantin Reiner3-1
-
90'3-2
Jon Nouble
-
ShaanXi Union vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-4-128Zhou Yuchen29Mi Haolun24Liang Shaowen27Constantin Reiner40Elkut Eysajan8Xie Zhiwei11Abuduwahapu Ainiwaer10Rayan El Azrak19Zhang Yuxuan36Yan Yu13Oussama Darfalou33Yifan Tian38Jon Nouble9Mayingila N'zuzi Mata18Shi Yucheng10Xie Baoxian32Guantao Zhu35Yuming Zeng16Xin Zhou14Jiajun Huang27Zhao Shijie23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
7Mirzat Ali1Junxu Chen35Chen Yanpu38Hu Mingtian23Chen Li33Tan Kaiyuan21Shijie Wang4Wang Weipu14Minghe Wei22Wei Yuren15Wen Wubin17Xu DongdongChen Weiqi 15Chen Zirong 31Jialiang Gao 25Gao Kanghao 4Lin Zefeng 29Chao Liu 2Li yingjian 28Jingsen Lu 11Mai Sijing 26Shihan Wang 1Zu Pengchao 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionShenZhen Juniors
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách6
-
-
91Pha tấn công90
-
-
67Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc