Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 11/10
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/10/202518:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Tonglianglong stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 26
-
Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 31 | T H H H B T |
2 | Shenyang City Public | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 31 | H H T T H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B T B T T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 24 | B T B B T H |
5 | Yanbian Longding | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T T H T T |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | B B T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T H T H B |
8 | Suzhou Dongwu | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B H B B H B |
9 | ShaanXi Union | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | B T T T H T |
10 | Shenzhen Youth | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 29 | -9 | 17 | B T B T H H |
11 | Dalian Kuncheng | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T T B H B |
12 | Nanjing City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | T B B B T H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H B H T H |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 11 | T B H H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B B H B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc