Kết quả FK Chomutov vs Povltava FA, 15h15 ngày 24/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 29

  • FK Chomutov vs Povltava FA: Diễn biến chính

  • 46'
    Zimba Issifu
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Filip Mares
  • 58'
    Frantisek Mikes
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Filip Mares
  • 85'
    Kwadwo Poku goal 
    1-2
  • 87'
    1-2
    Filip Mares
  • 88'
    1-3
    goal Dominik Smerda
  • 90'
    Robert Hamouz
    1-3
  • 90'
    1-3
    Petr Novak
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FK Chomutov vs Povltava FA: Số liệu thống kê

  • FK Chomutov
    Povltava FA
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 32 26 4 2 89 18 71 82 T T B T T T
2 SK Kladno 32 20 6 6 64 34 30 66 B T H T T T
3 SK Zapy 32 15 9 8 61 39 22 54 H B B H T B
4 Sokol Brozany 32 14 8 10 53 44 9 50 T H B T B H
5 Jiskra Usti nad Orlici 32 12 9 11 36 43 -7 45 T B H T H T
6 Mlada Boleslav B 32 12 7 13 51 54 -3 43 B H B B B T
7 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
8 Slovan Liberec II 32 12 6 14 57 61 -4 42 H B H B H B
9 Arsenal Ceska Lipa 32 12 5 15 40 53 -13 41 H T T B T T
10 Banik Most-Sous 32 11 7 14 36 38 -2 40 B H H H B T
11 Jablonec B 32 10 9 13 38 46 -8 39 B B H T T B
12 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
13 Benatky Nad Jizerou 32 8 11 13 33 48 -15 35 T B H T H B
14 Zivanice 32 9 7 16 37 64 -27 34 H T H B T T
15 Pardubice B 32 8 9 15 39 41 -2 33 B B H B B H
16 FK Kolin 32 7 12 13 38 51 -13 33 H T T B H B
17 Chlumec nad Cidlinou 32 7 9 16 36 56 -20 30 B T H T B B

Upgrade Team Relegation