Kết quả Mjondalen IF vs Raufoss, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Mjondalen IF vs Raufoss
Đối đầu Mjondalen IF vs Raufoss
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Raufoss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
0.82U 2.25
1.021
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 1
1.00U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjondalen IF vs Raufoss
-
Sân vận động: Consto Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 2
-
Mjondalen IF vs Raufoss: Diễn biến chính
-
44'Fredrick Godwin0-0
-
48'0-0Yaw Agyeman
-
60'Ebrima Sawaneh1-0
-
66'1-0Victor Fors
-
66'1-0Kebba Badjie
Yaw Agyeman -
72'Fabian Kvam
Nickolay Arsbog1-0 -
72'Karim Bata
Fredrick Godwin1-0 -
73'1-0James Ampofo
Erlend Hustad -
82'Karim Bata1-0
-
84'1-0Elias Aarflot
Markus Myre Aanesland -
85'Linus Ween
Eivind Willumsen1-0 -
88'1-1
James Ampofo (Assist:Kristoffer Hay)
-
Mjondalen IF vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị
-
Mjondalen IF4-2-3-187Leander Oy3Anders Molund2Isak Kjelsrud Vik5Erik Midtgarden26Syver Skaar Eriksen8Eivind Willumsen16Fredrick Godwin18Nickolay Arsbog6Jesper Svenungsen Skau28Ebrima Sawaneh20Alie Conteh24Markus Myre Aanesland9Erlend Hustad21Yaw Agyeman14Jan Inge Lynum18Kodjo Somesi23Jonas Sorensen Selnaes22Victor Fors4Adrian Aleksander Hansen15Kristoffer Hay3Rasmus Bonde1Anders Klemensson
- Đội hình dự bị
-
17Karim Bata24Dahl Birk21Sander Bratvold13Philip Sorlie Bro15Fabian Kvam14Oliver Midtgard4Tarik Mrakovic34Linus WeenElias Aarflot 19James Ampofo 20Kebba Badjie 10Jonas Dalen Korsaksel 30Tinus Engebakken 25Petter Eichler Jensen 28Aime Vaillance Nihorimbere 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin NicolJorgen Walemark
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Mjondalen IF vs Raufoss: Số liệu thống kê
-
Mjondalen IFRaufoss
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
0Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B B T H H B |
16 | Skeid Oslo | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 6 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation