Kết quả Uni X-Labs Minsk vs Dnepr Mogilev, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Uni X-Labs Minsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Uni X-Labs Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uni X-Labs Minsk vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 3
-
Uni X-Labs Minsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
9'Aleksandr Shishko (Assist:Bogdan Kutsiy)1-0
-
16'Dmitriy Shulyak1-0
-
24'Pavel Vakulich (Assist:Egor Babich)2-0
-
46'2-0Vladislav Tarasenko
-
61'2-0Krasimir Kapov
-
69'Roman Sidorovich (Assist:Egor Babich)3-0
-
71'Daniil Podbereznyi3-0
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Uni X-Labs Minsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Uni X-Labs MinskDnepr Mogilev
-
2Thẻ vàng2
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 15 | 9 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 31 | T B T T H H |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | BATE-2 Borisov | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 30 | T H T T T T |
4 | FC Baranovichi | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | T T T T H B |
5 | FK Lida | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 26 | B H B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T B T H T |
7 | Volna Pinsk | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
8 | FC Belshina Babruisk | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H T B B B |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B T T H |
10 | Ostrowitz | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B H H B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H B B H B |
12 | FK Orsha | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 39 | -13 | 17 | B B T T B B |
13 | ABFF(U19) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H B B H B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 30 | -11 | 14 | B T T H B B |
15 | FK Minsk B | 15 | 4 | 1 | 10 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T H T T |
16 | FC Gomel B | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 33 | -17 | 12 | T T B B B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 34 | -22 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 9 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation