Kết quả ABFF(U19) vs FK Bumprom, 20h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABFF(U19) vs FK Bumprom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 3
-
ABFF(U19) vs FK Bumprom: Diễn biến chính
-
46'0-1
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
ABFF(U19) vs FK Bumprom: Số liệu thống kê
-
ABFF(U19)FK Bumprom
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
88Pha tấn công95
-
-
90Tấn công nguy hiểm110
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T B T T |
2 | FC Baranovichi | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 28 | T T T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | B T H T T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H T B B |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | T B H B T T |
7 | Lokomotiv Gomel | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H B T B T H |
8 | Volna Pinsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B T B T B T |
9 | FK Bumprom | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T B T T |
10 | Ostrowitz | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | T B T B H H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | B H T H B B |
12 | FK Orsha | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B T T B |
13 | ABFF(U19) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T H B B H B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T H B |
15 | FK Minsk B | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B T H T |
16 | Kommunalnik Slonim | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 32 | -21 | 10 | B B B B B B |
17 | FC Gomel B | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | Osipovichy | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs