Kết quả Inter Kashi vs Aizawl FC, 20h30 ngày 18/01

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025 » vòng 9

  • Inter Kashi vs Aizawl FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Augustine Lalrochana (Assist:Lalbiakdika Vanlalvunga)
  • 22'
    0-2
    goal Lalrinzuala Lalbiaknia (Assist:Lalbiakdika Vanlalvunga)
  • 25'
    0-2
    Hrangthankima Laldanmawia
  • 30'
    Sumeet Passi
    0-2
  • 41'
    Asif Khan
    0-2
  • 61'
    Hrangthankima Laldanmawia(OW)
    1-2
  • 61'
    1-2
    Lalbiakdika Vanlalvunga
  • 65'
    Bryce Miranda goal 
    2-2
  • 70'
    2-2
    Lalhrezuala Sailung
  • 70'
    Nikola Stojanovic goal 
    3-2
  • 70'
    3-2
    Joel Lalramchhana
  • 82'
    3-3
    goal Lalrinzuala Lalbiaknia
  • 83'
    Edmund Lalrindika goal 
    4-3
  • 86'
    4-3
    Samuel Lalmuanpuia
  • 90'
    4-3
    Lalbiakdika Vanlalvunga
  • BXH Hạng nhất Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Inter Kashi vs Aizawl FC: Số liệu thống kê

  • Inter Kashi
    Aizawl FC
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Churchill Brothers 22 11 8 3 46 23 23 41 T T T H H H
2 Inter Kashi 22 11 6 5 39 33 6 39 B T H T H T
3 Gokulam Kerala FC 22 11 4 7 45 29 16 37 B T T T T B
4 Real Kashmir 22 10 7 5 31 25 6 37 T T B T H H
5 Rajasthan Club 22 9 6 7 34 33 1 33 B B T T T B
6 Namdhari FC 22 9 5 8 30 27 3 32 T B B B T B
7 Dempo 22 8 5 9 35 33 2 29 B T B T H T
8 Shillong Lajong FC 22 7 7 8 46 45 1 28 T B B B H H
9 Sreenidi Deccan 22 7 7 8 34 37 -3 28 B T H H B H
10 Aizawl FC 22 5 6 11 33 47 -14 21 T B T B H T
11 SC Bengaluru 22 5 6 11 24 42 -18 21 B B T B B H
12 Delhi FC 22 3 5 14 21 44 -23 14 T B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs