Kết quả Flint vs Sparta Sarpsborg B, 01h00 ngày 22/04
Kết quả Flint vs Sparta Sarpsborg B
Đối đầu Flint vs Sparta Sarpsborg B
Phong độ Flint gần đây
Phong độ Sparta Sarpsborg B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.80O 3.25
0.76U 3.25
1.001
2.45X
3.902
2.20Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.00O 1.25
0.78U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flint vs Sparta Sarpsborg B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Flint vs Sparta Sarpsborg B: Diễn biến chính
-
16'Ramstad A.1-0
-
17'1-1
Alexandru Florin Bengescu
-
36'1-2
Pape Malick Sall
-
76'1-2Norman E.
-
90'1-3
Szymon Roguski
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Flint vs Sparta Sarpsborg B: Số liệu thống kê
-
FlintSparta Sarpsborg B
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
99Pha tấn công69
-
-
48Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |