Kết quả Osaka FC vs Azul Claro Numazu, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Osaka FC vs Azul Claro Numazu
Đối đầu Osaka FC vs Azul Claro Numazu
Phong độ Osaka FC gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2
0.78U 2
1.021
1.95X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osaka FC vs Azul Claro Numazu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Osaka FC vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính
-
14'Hagumi Wada0-0
-
38'0-0Kengo Fujii
-
46'0-0Kenshiro Suzuki
-
50'Rui Tone1-0
-
57'Ryota Sawazaki2-0
-
90'2-1Takuya Akiyama(OW)
-
90'Masaki Nishimura (Assist:Soichiro Tsutsumi)3-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Osaka FC vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê
-
Osaka FCAzul Claro Numazu
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
71Pha tấn công60
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B T T T T H |
2 | Tochigi City | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T B T T |
3 | Miyazaki | 16 | 7 | 7 | 2 | 22 | 15 | 7 | 28 | T T H H T H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 28 | T H B T T H |
5 | Kagoshima United | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 19 | 10 | 27 | B T T B T H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 8 | 3 | 5 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T T H B T |
7 | Nara Club | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H B B T |
8 | Fukushima United FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 33 | -4 | 23 | T B B H T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B H T B B T |
10 | Tochigi SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 20 | H T H T B H |
11 | Thespa Kusatsu | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 19 | H T H H T H |
12 | Kochi United | 16 | 4 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 18 | B B H H T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B H B B B |
14 | FC Gifu | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T T B B H |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | T B B T T B |
17 | SC Sagamihara | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | H T B H B H |
18 | AC Nagano Parceiro | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H H T B B |
19 | Azul Claro Numazu | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B H H T B |
20 | FC Ryukyu | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản