Kết quả FC Ryukyu vs Azul Claro Numazu, 18h00 ngày 08/11
Kết quả FC Ryukyu vs Azul Claro Numazu
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/11/202518:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Azul Claro Numazu
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 35
-
FC Ryukyu vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuAzul Claro Numazu
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | B T T B T T |
2 | Osaka FC | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 37 | T T H T T T |
4 | Miyazaki | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | H T H T T B |
5 | Kagoshima United | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H H B T |
6 | Nara Club | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B B T T H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B T B B B |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B B H T T |
9 | Gainare Tottori | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 18 | -2 | 25 | T T B T T T |
10 | Kochi United | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 34 | -5 | 24 | H T H T T B |
11 | Tochigi SC | 19 | 6 | 5 | 8 | 14 | 15 | -1 | 23 | T B H B T B |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B B T H B B |
13 | Fukushima United FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 43 | -12 | 23 | H T H B B B |
14 | Thespa Kusatsu | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 22 | H T H B B T |
15 | SC Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 | B H B H H T |
16 | FC Ryukyu | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 19 | T B B T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 | H T B B T B |
18 | Azul Claro Numazu | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B B T |
19 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 17 | B H B T B B |
20 | Kamatamare Sanuki | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 23 | -8 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản