Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Shanghai Port B, 14h30 ngày 05/04
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Shanghai Port B
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Shanghai Port B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.78O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 0.75
0.64U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Shanghai Port B
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Jiangxi Liansheng FC vs Shanghai Port B: Diễn biến chính
-
68'0-0Yuxuan Tang
-
68'Sabit Abdusalam1-0
-
69'Zhang Xiao1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Shanghai Port B: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
55Pha tấn công100
-
-
21Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Haimen Codion | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T H H T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Langfang City of Glory | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 22 | B T B T T T |
7 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc