Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04, 21h00 ngày 17/05
Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04
Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
Phong độ FC Linth 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.82O 3
0.80U 3
1.001
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 29
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
43'0-0
-
66'Ruben Okaingni1-0
-
76'1-0
-
78'1-0
-
86'1-0
-
88'Axel De Biasi2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Linth 04: Số liệu thống kê
-
FC Mendrisio StabioFC Linth 04
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
86Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |