Kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Oita Trinita vs Roasso Kumamoto
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.99O 2
0.84U 2
1.021
2.60X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
40'Kotaro Arima (Assist:Derlan De Oliveira Bento)1-0
-
63'1-0Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka -
63'1-0Yuhi Takemoto
Masato Handai -
63'1-0Ayumu Toyoda
Shohei Mishima -
68'Yusei Yashiki
Kohei Isa1-0 -
68'Ren Ikeda
Naoki Nomura1-0 -
84'Yuki Kagawa
Shinya Utsumoto1-0 -
85'Arata Kozakai
Taiki Amagasa1-0 -
90'Issei Tone
Manato Yoshida1-0
-
Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento31Matheus Pereira18Junya Nodake29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida10Naoki Nomura9Kotaro Arima13Kohei Isa14Ryo Shiohama18Masato Handai16Rimu Matsuoka17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita3Ryotaro Onishi24Thae-ha Ri4Yutaro Hakamata23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa14Ren Ikeda2Yuki Kagawa41Hyun-woo Kim20Taiga Kimoto19Arata Kozakai22Kyeong-geon Mun30Issei Tone15Yusei YashikiJeong-min Bae 11Keita Kobayashi 25Chihiro Konagaya 10Kohei Kuroki 2Shibuki Sato 1Yuhi Takemoto 7Ayumu Toyoda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
51Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản