Kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 40'
    Kotaro Arima (Assist:Derlan De Oliveira Bento) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Chihiro Konagaya
     Rimu Matsuoka
  • 63'
    1-0
     Yuhi Takemoto
     Masato Handai
  • 63'
    1-0
     Ayumu Toyoda
     Shohei Mishima
  • 68'
    Yusei Yashiki  
    Kohei Isa  
    1-0
  • 68'
    Ren Ikeda  
    Naoki Nomura  
    1-0
  • 84'
    Yuki Kagawa  
    Shinya Utsumoto  
    1-0
  • 85'
    Arata Kozakai  
    Taiki Amagasa  
    1-0
  • 90'
    Issei Tone  
    Manato Yoshida  
    1-0
  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    31
    Matheus Pereira
    18
    Junya Nodake
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    10
    Naoki Nomura
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Koya Fujii
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    4
    Yutaro Hakamata
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    14Ren Ikeda
    2Yuki Kagawa
    41Hyun-woo Kim
    20Taiga Kimoto
    19Arata Kozakai
    22Kyeong-geon Mun
    30Issei Tone
    15Yusei Yashiki
    Jeong-min Bae 11
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Kohei Kuroki 2
    Shibuki Sato 1
    Yuhi Takemoto 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Roasso Kumamoto
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 19 11 5 3 32 17 15 38 B T H B H H
2 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
3 Omiya Ardija 19 10 6 3 31 18 13 36 T T T H H H
4 Vegalta Sendai 19 10 6 3 26 19 7 36 T B H T H T
5 Tokushima Vortis 19 9 6 4 20 10 10 33 B T T H T H
6 Jubilo Iwata 19 9 5 5 30 24 6 32 T T T H H T
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 19 7 7 5 32 32 0 28 T H T T B H
9 Imabari FC 19 6 9 4 23 17 6 27 T B B B H H
10 Oita Trinita 19 6 8 5 19 18 1 26 B H B T H B
11 Ventforet Kofu 19 6 6 7 18 18 0 24 T H T T B H
12 Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 -4 22 B B B H T T
13 Consadole Sapporo 19 6 4 9 22 31 -9 22 B H T B H H
14 Blaublitz Akita 19 6 2 11 22 34 -12 20 B B B T H T
15 Ban Di Tesi Iwaki 19 4 7 8 22 28 -6 19 H H B B T H
16 Roasso Kumamoto 19 4 6 9 19 27 -8 18 B H B B B H
17 Montedio Yamagata 19 4 5 10 24 29 -5 17 T H B B B B
18 Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 -6 17 B B T H H H
19 Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 -5 16 B H B H B B
20 Ehime FC 19 1 9 9 20 36 -16 12 H H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation