Kết quả Ehime FC vs Iwaki FC, 13h00 ngày 06/05
Kết quả Ehime FC vs Iwaki FC
Đối đầu Ehime FC vs Iwaki FC
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.87O 2.25
0.86U 2.25
1.001
3.00X
3.202
2.20Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Ehime FC vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
7'Haruki Yoshida0-0
-
27'Ryo Sato1-0
-
46'1-0Naoki Kase
Kanta Sakagishi -
64'1-0Yusuke Onishi
Sena Igarashi -
64'Yuhi Murakami
Yuta Fujihara1-0 -
73'Ryo Kubota
Ryo Sato1-0 -
73'Reiju Tsuruno
Yuya Taguchi1-0 -
75'1-0Fumiya Unoki
Daiki Yamaguchi -
76'1-1
Yuto Yamashita
-
84'1-1Yusuke Onishi
-
85'Arthur Viana
Hidemasa Koda1-1 -
85'Hiroshi Muto
Yutaka Soneda1-1 -
90'1-1Kumata Naoki
-
Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-4-231Fuma Shirasaka44Kimiya Moriyama16Kohei Hosoya25Haruki Yoshida29Hayato Fukushima10Ryo Sato8Yuta Fukazawa7Yutaka Soneda24Hidemasa Koda18Yuya Taguchi11Yuta Fujihara10Kaina Tanimura38Kumata Naoki14Daiki Yamaguchi32Sena Igarashi7Nelson Ishiwatari24Yuto Yamashita6Kanta Sakagishi4Kazuki Dohana3Ryo Endo2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
-
90Arthur Viana21Bak Keonwoo13Ryo Kubota3Marcel Scalese17Yuhi Murakami39Hiroshi Muto1Kenta Tokushige15Reiju Tsuruno48Toki YukutomoJin Ikoma 22Naoki Kase 15Ryota Matsumoto 21Haruto Murakami 13Yusuke Onishi 19Sosuke Shibata 8Keita Shirawachi 18Fumiya Unoki 25Yuto Yamada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
Ehime FCIwaki FC
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
97Pha tấn công107
-
-
42Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản