Kết quả Gimpo FC vs Bucheon FC 1995, 12h00 ngày 06/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 6

  • Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Hyeon-bin Park
  • 42'
    0-1
    goal Jefferson Fernando Isidio
  • 45'
    0-1
    Choi Jae Young
  • 45'
    Kim Min Sik
    0-1
  • 45'
    Luis Mina goal 
    1-1
  • 61'
    1-1
    Koo Ja Ryong
  • 63'
    1-2
    goal Rodrigo Bassani da Cruz
  • 74'
    1-2
    Jefferson Fernando Isidio
  • 87'
    1-2
    Kazuki Takahashi
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê

  • Gimpo FC
    Bucheon FC 1995
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 15 12 2 1 30 8 22 38 T T T T H T
2 Suwon Samsung Bluewings 15 9 4 2 32 18 14 31 H T T H T T
3 Jeonnam Dragons 15 8 5 2 23 15 8 29 H T T B T H
4 Seoul E-Land FC 16 8 4 4 26 23 3 28 H T T B H B
5 Bucheon FC 1995 16 7 4 5 26 23 3 25 T T H B B T
6 Busan I Park 15 7 4 4 22 16 6 25 T T B H T B
7 Chungnam Asan 16 5 6 5 19 16 3 21 B T H T T B
8 Seongnam FC 16 5 6 5 15 14 1 21 B H H B B T
9 Gyeongnam FC 15 5 2 8 16 23 -7 17 B B B T T B
10 Gimpo FC 15 4 4 7 13 17 -4 16 B T B H B T
11 Ansan Greeners FC 15 4 3 8 11 20 -9 15 T H B H T T
12 Hwaseong FC 15 3 3 9 16 24 -8 12 T B B B B T
13 Chungbuk Cheongju 16 3 3 10 16 30 -14 12 B B H B B B
14 Cheonan City 16 2 2 12 10 28 -18 8 B H B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs