Kết quả HIK Hellerup vs Helsingor, 19h00 ngày 14/06
Kết quả HIK Hellerup vs Helsingor
Đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.70X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HIK Hellerup vs Helsingor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
HIK Hellerup vs Helsingor: Diễn biến chính
-
2'0-1
Oliver Drost
-
15'0-2
Tobias Augustinus-Jensen
-
19'0-3
Mathias Christensen
-
57'0-4
Oliver Drost
-
74'0-4
-
75'0-5
Tobias Augustinus-Jensen
-
81'0-6
Rasmus Linden
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
HIK Hellerup vs Helsingor: Số liệu thống kê
-
HIK HellerupHelsingor
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
75Pha tấn công79
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |