Kết quả Polonia Bytom vs Wisla Pulawy, 23h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Polonia Bytom vs Wisla Pulawy: Diễn biến chính

  • 19'
    Daniel Scislak goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
  • 42'
    1-0
  • 43'
    Oliwier Kwiatkowski goal 
    2-0
  • 55'
    Jakub Arak goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
  • 64'
    3-0
  • 66'
    3-0
  • 76'
    goal 
    4-0
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Polonia Bytom vs Wisla Pulawy: Số liệu thống kê

  • Polonia Bytom
    Wisla Pulawy
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 33 22 6 5 69 33 36 72 T T T T H H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 33 21 5 7 61 36 25 68 H B T B B B
3 KS Wieczysta Krakow 33 19 6 8 64 27 37 63 B B B H H T
4 Chojniczanka Chojnice 33 17 9 7 46 28 18 60 H T T H H H
5 Swit Szczecin 33 14 9 10 58 52 6 51 H T T H T T
6 Hutnik Krakow 33 14 7 12 49 57 -8 49 T B B B T T
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 33 13 9 11 42 35 7 48 T T H T T B
8 KP Calisia Kalisz 32 14 5 13 33 37 -4 47 T B T T T T
9 Zaglebie Sosnowiec 33 11 10 12 47 52 -5 43 B B H B H H
10 Resovia Rzeszow 33 11 9 13 45 48 -3 42 T T H B H H
11 GKS Jastrzebie 33 12 5 16 34 33 1 41 T B T T T T
12 LKS Lodz II 33 11 8 14 41 49 -8 41 B T H T B B
13 Olimpia Grudziadz 33 11 7 15 41 47 -6 40 B T B T H B
14 Wisla Pulawy 33 12 3 18 44 67 -23 39 B T B T H B
15 Rekord Bielsko-Biala 33 9 11 13 48 53 -5 38 H B B T B T
16 Zaglebie Lubin B 34 9 7 18 54 59 -5 34 B T B B B B
17 Skra Czestochowa 33 9 4 20 31 57 -26 31 T B H B B H
18 Olimpia Elblag 33 4 8 21 27 64 -37 20 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation