Kết quả Walsall vs AFC Wimbledon, 21h00 ngày 26/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng

  • Walsall vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính

  • 34'
    Oisin McEntee  
    Harry Williams  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Myles Hippolyte
  • 62'
    Albert Adomah  
    Jamie Jellis  
    0-1
  • 63'
    Levi Amantchi  
    Jamille Matt  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Isaac Ogundere
     Riley Harbottle
  • 74'
    Connor Barrett  
    Nathan Asiimwe  
    0-1
  • 74'
    Charlie Lakin  
    Alfie Chang  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Josh Kelly
     Mathew Stevens
  • 90'
    0-1
     Aron Sasu
     Marcus Browne
  • 90'
    0-1
     Callum Maycock
     Myles Hippolyte
  • Walsall vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-4-2-1
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    25
    Ryan Stirk
    15
    Alfie Chang
    19
    Nathan Asiimwe
    20
    George Hall
    22
    Jamie Jellis
    9
    Jamille Matt
    18
    Marcus Browne
    14
    Mathew Stevens
    7
    James Tilley
    12
    Alistair Smith
    4
    Jake Reeves
    21
    Myles Hippolyte
    11
    Josh Neufville
    26
    Riley Harbottle
    31
    Joe Lewis
    6
    Ryan Johnson
    1
    Owen Goodman
    AFC Wimbledon3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Albert Adomah
    4Oisin McEntee
    2Connor Barrett
    11Levi Amantchi
    8Charlie Lakin
    14Brandon Comley
    12Sam Hornby
    Callum Maycock 8
    Josh Kelly 10
    Isaac Ogundere 33
    Aron Sasu 29
    James Ball 16
    Lewis Ward 22
    Joe Pigott 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Johnnie Jackson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê

  • Walsall
    AFC Wimbledon
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 61
    Đánh đầu
    83
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    39
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation