Kết quả Walsall vs AFC Wimbledon, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Walsall vs AFC Wimbledon
Đối đầu Walsall vs AFC Wimbledon
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2
0.93U 2
0.871
2.70X
3.102
2.75Hiệp 1+0
1.04-0
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
34'Oisin McEntee
Harry Williams0-0 -
45'0-1
Myles Hippolyte
-
62'Albert Adomah
Jamie Jellis0-1 -
63'Levi Amantchi
Jamille Matt0-1 -
69'0-1Isaac Ogundere
Riley Harbottle -
74'Connor Barrett
Nathan Asiimwe0-1 -
74'Charlie Lakin
Alfie Chang0-1 -
77'0-1Josh Kelly
Mathew Stevens -
90'0-1Aron Sasu
Marcus Browne -
90'0-1Callum Maycock
Myles Hippolyte
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-4-2-11Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon25Ryan Stirk15Alfie Chang19Nathan Asiimwe20George Hall22Jamie Jellis9Jamille Matt18Marcus Browne14Mathew Stevens7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves21Myles Hippolyte11Josh Neufville26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah4Oisin McEntee2Connor Barrett11Levi Amantchi8Charlie Lakin14Brandon Comley12Sam HornbyCallum Maycock 8Josh Kelly 10Isaac Ogundere 33Aron Sasu 29James Ball 16Lewis Ward 22Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
WalsallAFC Wimbledon
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
7Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
318Số đường chuyền352
-
-
65%Chuyền chính xác66%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
61Đánh đầu83
-
-
33Đánh đầu thành công39
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn5
-
-
36Ném biên30
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách13
-
-
23Long pass21
-
-
107Pha tấn công104
-
-
38Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh