Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis, 11h30 ngày 03/05
Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202511:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2
1.09U 2
0.771
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
57'0-0Nao Yamada
-
66'Junma Miyazaki
Yudai Tanaka0-0 -
67'0-0Thonny Anderson
Lucas Barcelos Damaceno -
67'0-0Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari -
73'Neemias
Yamato Naito0-0 -
73'Hikaru Endo
Valdemir de Oliveira Soares0-0 -
75'0-1
Taro Sugimoto (Assist:Naoki Kanuma)
-
80'0-1Kaique Mafaldo
Elson Ferreira de Souza -
80'Sho Araki
Iwana Kobayashi0-1 -
80'Koki Oshima
Yuto Hiratsuka0-1 -
86'0-2
Thonny Anderson (Assist:Shunto Kodama)
-
88'Sho Araki0-2
-
90'0-2Ryota Nagaki
Shunto Kodama -
90'0-2Rio Hyeon
Taro Sugimoto
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha2Miki Inoue22Yuta Koide6Iwana Kobayashi25Yuto Hiratsuka16Koya Hayashida24Keisuke Sato14Yudai Tanaka48Valdemir de Oliveira Soares44Yamato Naito99Lucas Barcelos Damaceno16Daiki Watari18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama10Taro Sugimoto42Yuya Takagi28Naoki Kanuma15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
7Sho Araki20Hikaru Endo97John Higashi5Taiju Ichinose19Junma Miyazaki47Neemias29Koki Oshima3Taiga Son4Hideomi YamamotoRio Hyeon 14Kaique Mafaldo 4Kengo Nagai 21Ryota Nagaki 40Koki Sugimori 11Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Thonny Anderson 9Kiyoshiro Tsuboi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuTokushima Vortis
-
11Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
89Pha tấn công85
-
-
46Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T T T T H |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 | H T H T H T |
3 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H B H H B B |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | T H H H H H |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 | T H H T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 3 | 34 | T T B H T T |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 | T T H B H T |
9 | Imabari FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H B H |
10 | Consadole Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T B H H T T |
11 | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T H B B H |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 | T T B H H H |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H T T B H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B T H T B |
15 | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | -13 | 21 | B T H T B H |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 | B B B B T B |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H B B B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | T H H H B H |
19 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 | B H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản