Kết quả TP47 Tornio vs Kuopion Elo, 21h00 ngày 17/05
Kết quả TP47 Tornio vs Kuopion Elo
Đối đầu TP47 Tornio vs Kuopion Elo
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ Kuopion Elo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.80+2.25
0.92O 4.25
0.89U 4.25
0.881
1.13X
8.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TP47 Tornio vs Kuopion Elo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
TP47 Tornio vs Kuopion Elo: Diễn biến chính
-
6'0-1
Miika Toyras
-
18'0-1Miro Siltavuori
-
28'0-2
Jesse Kauhanen
-
57'0-2Jeremias Loukojarvi
-
68'Joonatan Alamaki1-2
-
72'Aleksi Gullsten2-2
-
80'2-2Eerik Miettinen
-
82'Aleksi Gullsten3-2
-
90'3-3
Patryk Musial
-
90'3-3Patryk Dela
-
90'Harju E.3-3
-
90'Aleksi Gullsten3-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TP47 Tornio vs Kuopion Elo: Số liệu thống kê
-
TP47 TornioKuopion Elo
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
102Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |